Canon PowerShot SX150 IS

Canon PowerShot SX150 IS

Canon PowerShot SX150 IS

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4320 x 3240
- Các độ phân giải khác 4320 x 3240, 3744 x 2104, 3072 x 2304, 1600 x 1200, 640 x 480, 320 x 240
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
14.1 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Digic 4

Hình ảnh

ISO
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Optical
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản
- Đa vùng
- Trung tâm
- Theo dõi
- Đơn điểm
- Live View
- Nhận dạng khuôn mặt
Zoom quang
12x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–336 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.4 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
0.9 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm
- Trung tâm
- Điểm
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
- 160 x 120 (15 fps)
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
2 x AA (NiMH recommended)

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
306 g
Kích thước
113 x 73 x 46 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
71
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top