-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 5472 x 3072 (16:9)
- 5472 x 3648 (3:2)
- 4864 x 3648 (4:3)
- 3648 x 3648 (1:1)
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.1 megapixel
- Kích thước
- 1 inch
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 7
Hình ảnh
- ISO
- ISO 125 - 12.800
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
Quang học
- Lấy nét tự động
- Có
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Tiêu cự (tương đương)
- 10,2 - 30,6 mm (28 - 84 mm trên fullframe)
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Có
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1,04 triệu điểm ảnh
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Loại màn hình
- LCD TFT
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.0 - F11.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Đèn tích hợp
- Có
- Khẩu độ tối thiểu
- F4.9
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MP4 (Image: MPEG-4 AVC/H.264; Audio: MPEG-4 AAC-LC [Stereo])
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC UHS-I compliant
Kết nối
- Wifi
- WiFi và NFC
Pin/Nguồn
- Pin chuẩn
- Pack NB-13L
- Battery life (CIPA)
-
- Chụp 315 ảnh
- Quay video 60 phút
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 206 g (bao gồm cả pin và thẻ nhớ)
- Kích thước
- 98 x 57,9 x 31,3 mm