Canon PowerShot ELPH 170 IS

Canon PowerShot ELPH 170 IS

- Canon PowerShot ELPH 170 IS (IXUS 170)

Bộ cảm biến

Phân giải
- 5152 x 3864
- 5152 x 2896 (16:9)
- 3648 x 2736
- 2048 x 1536
- 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.0 megapixel
Sensor photo detectors
21 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Digic 4+

Hình ảnh

ISO
Auto, 100-1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét theo đuổi (Tracking)
- Lấy nét đơn (Single)
- Lấy nét liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuông mặt
- Live View
Zoom quang
12x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
5 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
25–300 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230.000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.6 - F7.0
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.00 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Auto, on, off, slow synchro
Chụp liên tục
0.8 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (tại bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (25p)
- 640 x 480 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
NB-11L/LH lithium-ion
Battery life (CIPA)
200

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
141 g
Kích thước
100 x 58 x 23 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
Bohny
Xem
74
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top