Canon PowerShot A300

Canon PowerShot A300

Canon PowerShot A300

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 2048 x 1536
- Các độ phân giải khác 1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
3.1 megapixel
Sensor photo detectors
3.3 megapixel
Kích thước
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
1x
Zoom kỹ thuật số
5.1x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
20 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Điểm lấy nét
5
Tiêu cự (tương đương)
33 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.5 inch
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.6 - F8.0
Tối độ chập tối thiểu
1 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp chỉnh tay hoàn toàn (mở hoặc tắt chống mắt đỏ) (Auto, On, Off, Manual (Red Eye On/Off))
Chụp liên tục
2.2 fps, 12 hình ảnh
Hẹn giờ
10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480
- 320 x 240, 15 fps, tối đa 3 phút

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Compact Flash (Type I)
Bộ nhớ trong
32 MB CompactFlash

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
2 x AA (NiMH)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
225 g
Kích thước
111 x 58 x 37 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
68
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top