Canon PowerShot A1200

Canon PowerShot A1200

Canon PowerShot A1200

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 2248, 2816 x 2112, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.7 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
Digic 4 with iSAPS technology

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
4
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
MPO

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản
- Đa vùng
- Trung tâm
- Theo dõi
- Đơn điểm
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom quang
4x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
28–112 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (tunnel)
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.9
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1600 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Slow Sync)
Chụp liên tục
1 fps
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa điểm
- Trung tâm
- Trung bình
Bù sáng
±2 (pử bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (24 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC/MMC/MMCplus/HC MMCplus

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
2 x AA
Battery life (CIPA)
200

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
185 g
Kích thước
98 x 63 x 31 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
61
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top