-
Tính năng in
- Mực in
-
- Ống mực 308: khoảng 2.500 trang
- Ống mực 308 II: khoảng 6.000 trang (tùy chọn)
- Giấy in
- - Khổ giấy: A4, B5, A5, LTR, giấy executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, monarch, B5, thẻ phụ lục, giấy thường dùng (chiều rộng: 76,2 - 215,9 mm; chiều dài: 127 - 355,6 mm)
- Chế độ in
- Phương pháp in: in ảnh điện tử
- Tốc độ in
-
- A4: 21 trang/phút
- Thời gian làm nóng máy: 0 giây (152 giây khi máy in được bật)
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 9 giây hoặc ít hơn (giấy A4/giấy ra úp)
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy:
Khay giấy cassette: 250 tờ
Khay giấy lên bằng tay: 1 tờ
- Công nghệ in
- Máy in laser
- Độ phân giải in
- 2400 x 600 dpi
Pin
- Nguồn
-
- Điện năng yêu cầu: 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
- Điện năng tiêu thụ:
Khi in: khoảng 446 W (120V), khoảng 436 W (220V)
Chế độ chờ: khoảng 4 W (120V), khoảng 4 W (220V)
Tối đa: khoảng 790 W (120V), khoảng 806 W (220V)
Tính năng
- Khác
-
- Độ ồn:
Khi vận hành: 52,8 dB hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ: 25 dB hoặc thấp hơn (tạp âm)
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 98/ME/2000/XP, LINUX
- Ngôn ngữ giao tiếp: CAPT2.1
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Tùy chọn: 10 Base-T/100 Base-TX
- Khe cắm bo mạch mở rộng: 1 khe cắm
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 369,7 x 257,7 x 375,7 mm
- Trọng lượng
- 11 kg
- Loại máy
- Máy in
- Ngôn ngữ
- Ngôn ngữ hỗ trợ: 17 ngôn ngữ
- Màu sắc
- Trắng xám