Canon imageCLASS MF746Cx

Canon imageCLASS MF746Cx

-

Tính năng in

Mực in
- Hộp mực 055: 2.300 trang (đen), 2.100 trang (màu)
- Hộp mực 055H: 7.600 trang (đen), 5.900 trang (màu)
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, tráng, tái chế, màu sắc, nhãn, bưu thiếp, phong bì
- Khổ giấy:
Tiêu chuẩn: A4, B5, A5, letter, legal, statement, executive, government letter, government legal, Foolscap, Indian legal, tùy chỉnh 98 x 148 mm - 216 x 355,6 mm
Khay đa năng: A4, B5, A5, letter, legal, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, Indian legal, Index card, envelope (COM10, monarch, C5, DL), tùy chỉnh 76,2 x 127 mm - 216 x 355,6 mm
Khay nạp thêm ngoài: A4, B5, A5, letter, legal, statement, executive, government letter, government legal, Foolscap, Indian legal, tùy chỉnh 98 x 148 mm - 216 x 355,6 mm
In đảo mặt: A4, B5, letter, legal, executive, foolscap, Indian legal
DADF: A4, B5, A5, A6, letter, legal, statement, tùy chỉnh 128 x 139,7 mm - 216 x 355,6 mm
- Trọng lượng giấy:
ADF: 50 - 105 g/m2
Tiêu chuẩn: 60 - 200 g/m2
Khay đa năng: 60 - 200 g/m2
Tốc độ in
- A4: 27 trang/phút
- Letter: 28 trang/phút
- In đảo mặt: 21 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 7,7 giây (đen trắng, A4), khoảng 8,6 giây (màu, A4), khoảng 7,5 giây (đen trắng, letter), khoảng 8,5 giấy (màu, letter)
Số lượng in
- Đầu vào giấy: 250 tờ (khay tiêu chuẩn), 50 tờ (khay đa năng), 50 tờ (DADF), 550 tờ (khay nap thêm ngoài), 850 tờ (tối đa)
- Đầu ra giấy: 150 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: 50.000 trang
Công nghệ in
In laser màu
Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi (với công nghệ sàng lọc hình ảnh)

Lưu trữ

RAM
1 GB

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
854 x 480
Tính năng khác
Màn hình cảm ứng màu

Pin

Nguồn
- Điện áp: AC 220 - 240 V (+/- 10 %), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
- Tiêu thụ điện năng:
Tối đa: khoảng 1.370 W
Hoạt động: khoảng 530 W
Chế độ chờ: khoảng 18 W
Chế độ ngủ: khoảng 0,7 W (USB, LAN, WiFi)

Tính năng

Bảo mật
- Có dây: lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
- Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
- Thiết lập bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Khác
- Thời gian khởi động: khoảng 13 giây
- Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ): dưới 6,1 giây
- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe PostScript 3
- In đảo mặt
- Định dạng tệp được hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF
- In lề: 5 mm (trên, dưới, trái và phải), phong bì 10 mm
- Tính năng in: poster, booklet, watermark, page composer, toner saver
- Định dạng tệp được hỗ trợ cho in trực tiếp qua USB: JPEG, TIFF, PDF
- Quản lý bộ phận
- In bảo mật
- Thư viện ứng dụng
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 30 ° C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 % RH (không ngưng tụ)
- Độ ồn hoạt động: 49 dB (áp lực), 70,5 dB (công suất)
- Độ ồn nghỉ: 26 dB (áp lực), 43 dB (công suất)
- In di động: Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print, Apple AirPrint, Mopria Print Service
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Mac OS X 10.9.5 trở lên, Linux
- Copy:
Tốc độ sao chép: 27 trang/phút (A4), 28 trang/phút (letter)
Độ phân giải sao chép: 600 x 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên A4: khoảng 9,8 giây (đen trắng), khoảng 11,3 giây (màu)
Thời gian in bản đầu tiên letter: khoảng 9,5 giây (đen trắng), khoảng 11,1 giây (màu)
Bản sao tối đa: 999 bản
Thu phóng: 25 - 400 % (gia số 1 %)
Tính năng: xóa khung, đối chiếu, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép thẻ ID, sao chép hộ chiếu
- Quét:
Loại quét: cảm biến hình ảnh màu
Độ phân giải quét:
Quang học: tối đa 600 x 600 dpi (mặt kính), 300 x 300 dpi (khay nạp tự động)
Tăng cường trình điều khiển: tối đa 9.600 x 9.600 dpi
Kích thước quét tối đa: 215,9 x 355,6 mm (khay nạp tự động), 215,9 x 297 mm (mặt kính)
Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ảnh/phút (đen trắng), 13,3 ảnh/phút (màu)
Tốc độ quét 2 mặt: 51,2 ảnh/phút (đen trắng), 26,1 ảnh/phút (màu)
Độ sâu màu: 24 bit
Quét kéo: USB và mạng
Quét đẩy: USB và mạng
Quét tới USB
Quét vào đám mây: MF Scan Utility
Tương thích TWAIN, WIA
- Send:
Phương thức: SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu: màu sắc, xám, đen trắng
Độ phân giải quét: 300 x 600 dpi
Định dạng tệp: JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
- Fax:
Tốc độ modem: tối đa 33,6 Kb/giây
Độ phân giải fax: 408 x 392 dpi
Phương pháp nén: MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ: 512 trang
Quay số yêu thích: 19 số
Quay số nhanh: tối đa 281 số
Quay số nhóm: 299 số
Phát sóng tuần tự: tối đa 310 điểm
Chế độ nhận: chỉ Fax, hướng dẫn sử dụng, trả lời tự động, chuyển đổi tự động qua fax/điện thoại
Sao lưu bộ nhớ: vĩnh viễn
Tính năng: chuyển tiếp fax, truy cập kép, tiếp nhận từ xa, Fax máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay lại, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Thời gian truyền: khoảng 2,6 giây

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- LAN: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
- NFC
- Giao thức mạng:
In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
471 x 469 x 460 mm
Trọng lượng
24,5 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng đen
Người gửi
khang0902
Xem
328
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top