Canon imageCLASS MF641Cw

Canon imageCLASS MF641Cw

-

Tính năng in

Mực in
- Hộp mực 054: 1.500 trang (đen), 1.200 trang (màu)
- Hộp mực 054H: 3.100 trang (đen), 2.300 trang (màu
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, tráng, tái chế, màu sắc, nhãn, bưu thiếp, phong bì
- Khổ giấy:
Tiêu chuẩn: A4, B5, A5, letter, legal, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, Indian legal, tùy chỉnh 76,2 x 127 mm - 216 x 355,6 mm
Khay đa năng: A4, B5, A5, letter, legal, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, Indian legal, Index card, Envelope (COM10, monarch, C5, DL), tùy chỉnh 76,2 x 127 mm - 216 x 355,6 mm
- Trọng lượng giấy: 60 - 200 g/m2
Tốc độ in
- A4: 18 trang/phút
- Letter: 18 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 10,4 giây (đen trắng, A4), khoảng 10,5 giây (màu, A4), khoảng 10,3 giây (letter)
Số lượng in
- Đầu vào giấy: 250 tờ (khay tiêu chuẩn), 1 tờ (khay đa năng), 251 tờ (tối đa)
- Đầu ra giấy: 100 tờ (úp xuống)
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: 30.000 trang
Công nghệ in
In laser màu
Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi (với công nghệ sàng lọc hình ảnh)

Lưu trữ

RAM
1 GB

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Kích thước
5 inch
Tính năng khác
Màn hình cảm ứng màu

Pin

Nguồn
- Điện áp: AC 220 - 240 V (+/- 10 %), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
- Tiêu thụ điện năng:
Tối đa: khoảng 850 W
Hoạt động: khoảng 370 W
Chế độ chờ: khoảng 11 W
Chế độ ngủ: khoảng 0,8 W (USB, LAN, WiFi)

Tính năng

Bảo mật
- Có dây: lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
- Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
- Thiết lập bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Khác
- Thời gian khởi động: khoảng 13 giây
- Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ): dưới 6,1 giây
- Ngôn ngữ in: UFR II
- Định dạng tệp được hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF
- In lề: 5 mm (trên, dưới, trái và phải), phong bì 10 mm
- Tính năng in: poster, booklet, watermark, page composer, toner saver
- Định dạng tệp được hỗ trợ cho in trực tiếp qua USB: JPEG, TIFF, PDF
- Quản lý bộ phận
- In bảo mật
- Thư viện ứng dụng
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 30 ° C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 % RH (không ngưng tụ)
- Độ ồn hoạt động: 49 dB (áp lực), 68,7 dB (công suất)
- Độ ồn nghỉ: 43 dB (công suất)
- In di động: Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print, Apple AirPrint, Mopria Print Service
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Mac OS X 10.9.5 trở lên, Linux
- Copy:
Tốc độ sao chép: 18 trang/phút
Độ phân giải sao chép: 600 x 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên A4: khoảng 11,4 giây (đen trắng), khoảng 13,4 giây (màu)
Thời gian in bản đầu tiên letter: khoảng 11,2 giây (đen trắng), khoảng 13,1 giây (màu)
Bản sao tối đa: 999 bản
Thu phóng: 25 - 400 % (gia số 1 %)
Tính năng: xóa khung, đối chiếu, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép thẻ ID, sao chép hộ chiếu
- Quét:
Loại quét: cảm biến hình ảnh màu
Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9.600 x 9.600 dpi (tăng cường)
Kích thước quét tối đa: 215,9 x 297 mm
Độ sâu màu: 24 bit
Quét kéo: USB và mạng
Quét đẩy: USB và mạng
Quét vào đám mây: MF Scan Utility
Tương thích TWAIN, WIA
- Send:
Phương thức: SMB, Email, FTP
Chế độ màu: màu sắc, xám, đen trắng
Độ phân giải quét: 300 x 600 dpi
Định dạng tệp: JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- LAN: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
- Giao thức mạng:
In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
451 x 460 x 360 mm
Trọng lượng
16,8 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng đen
Người gửi
khang0902
Xem
484
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top