-
Tính năng in
- Mực in
-
- CRG 331: 1.400 trang
- CRG 331 II: 2.400 trang
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ chọn thêm (tối thiểu 83 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, 16K, legal của Ấn Độ, bưu thiếp, bưu thiếp không có đường gấp, giấy Index, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 163 g/m2
Khay đa năng: 60 - 220 g/m2
- Lề in:
10 mm - trên, dưới, trái, phải (kích thước in phong bao)
5 mm - trên, dưới, trái, phải (kích thước lớn hơn in phong bao)
- Tốc độ in
-
- In:
A4: 14 trang/phút
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 23 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): khoảng 18 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 8 giây
- Copy:
A4: 14 trang/phút
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): khoảng 19 giây
- Quét (A4, 300 x 600dpi):
Đơn sắc: 20 tờ/phút
Màu: 10 tờ/phút
- Số lượng in
-
- Giấy vào (dựa trên định lượng giấy plain paper 60 - 90 g/m2):
Khay giấy tiêu chuẩn: 150 tờ
Khay tay: 1 tờ
- Giấy ra: 125 tờ (úp mặt)
- Công suất in hàng tháng: 30.000 trang
- Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 250 - 1.000 trang
- Công nghệ in
- In tia laser màu
- Độ phân giải in
-
- Copy: 600 x 600 dpi
- In: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi
- Quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (điều khiển tăng cường)
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 512 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 3,5 inch
- Tính năng khác
- Màn hình màu cảm ứng
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn điện yêu cầu: AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 900 W
Khi hoạt động: khoảng 400 W
Chế độ chờ: khoảng 20 W
Chế độ nghỉ: khoảng 1 W
Tính năng
- Khác
-
- Tính năng in: poster, watermark, tạo trang, tiết kiệm mực
- Các tính năng copy: xoá bỏ khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
- Số lượng bản sao tối đa: 99 bản (copy)
- Phóng to/ thu nhỏ: 25 - 400 % tăng giảm 1% (copy)
- Các tính năng quét: TWAIN, WIA, quét kéo, quét đẩy, quét đến USB
- Chiều sâu màu quét: 24-bit
- Độ ồn:
Khi đang vận hành: 48 dB (nén âm), 65,2 dB (công suất âm)
Khi ở chế độ Standby: 0 dB (nén âm), 53 dB (công suất âm)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không tính ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 trở lên, Linux
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Kết nối giao diện chuẩn: 10 / 100 Base-T Ethernet (có dây)
- Kết nối giao thức mạng:
Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Khi quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
- An ninh mạng:
Có dây: lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
- Department ID: lên đến 300 IDs
- In di động: Canon PRINT Business, Apple AirPrint, Mopria Print Service, Google Cloud Print, Canon Print Service
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có (cho phiên bản Sagem MY X2-2m)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 430 x 484 x 375 mm
- Trọng lượng
-
- 22 kg (không hộp mực)
- 24 kg (có hộp mực)
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng