Canon imageCLASS MF6180dw

Canon imageCLASS MF6180dw

-

Tính năng in

Mực in
- CRG 319: 2.100 trang
- CRG 319 II: 6.400 trang
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy khổ bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, executive
Khay tay: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US), khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127 mm đến tối đa 216 x 356 mm)
- Khổ giấy cho khay ADF: A4, B5, A5, B6, letter, legal, statement (tối thiểu 128 x 139,7 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
- Khổ giấy in đảo mặt tự động: A4, letter, legal
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 128 g/m2
Khay đa năng: 60 - 163 g/m2
- Lề in:
5 mm - lề trên, dưới, trái, phải (không phải khổ bao thư)
10 mm - lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Tốc độ in
- In:
A4: 33 trang/phút (một mặt), 16,8 trang/phút (đảo mặt
Letter: 35 trang/phút (một mặt), 17 trang/phút (đảo mặt
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 11 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): khoảng 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 5 giây
- Copy:
A4: 33 trang/phút (một mặt), 16,8 trang/phút (đảo mặt
Letter: 35 trang/phút (một mặt), 17 trang/phút (đảo mặt
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): khoảng 8 giây
Số lượng in
- Giấy vào (dựa trên định lượng giấy 60 - 89 g/m2):
Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 50 tờ
- Giấy ra: 150 tờ (úp mặt)
- Khay nạp tài liệu tự động (ADF): 50 tờ (80 g/m2)
- Công suất in hàng tháng: 50.000 trang
- Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 750 - 3.000 trang
Công nghệ in
In laser đen trắng
Độ phân giải in
- Copy: 600 x 600 dpi
- In: 600 x 600 dpi, 1200 x 600 dpi
- Quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (điều khiển tăng cường)
- Fax: 406 x 400 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
256 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD

Pin

Nguồn
- Nguồn điện yêu cầu: AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.200 W
Khi hoạt động: khoảng 550 W
Chế độ chờ: khoảng 9 W
Chế độ nghỉ: khoảng 2,2 W (có dây), khoảng 2,7 W (không dây)

Tính năng

Khác
- Tính năng in: poster, watermark, page composer, toner Saver
- Các tính năng copy: xoá bỏ khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
- Số lượng bản sao tối đa: 99 bản (copy)
- Phóng to/ thu nhỏ: 25 - 400 % tăng giảm 1% (copy)
- Các tính năng quét: TWAIN, WIA, quét kéo, quét đẩy, quét đến USB, quét lên đám mây, quét 2 mặt tự động
- Chiều sâu màu quét: 24-bit
- Fax:
Tốc độ modem: 33,6 Kbps
Phương pháp nén: MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ: 512 trang
Quay số bằng phím tắt: 19 số phím tắt, 181 số mã hóa
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa): 200 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ: tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi liên tục: tối đa 210 địa chỉ
Fax đảo mặt
Chế độ nhận: chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ: 1 giờ
Các tính năng fax: chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
- Gửi:
Phương thức gửi: SMB, E-mail
Chế độ màu: toàn màu, đen trắng
Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Định dạng file: JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF
- Độ ồn:
Khi đang vận hành: 53 dB (nén âm), 68 dB (công suất âm)
Khi ở chế độ Standby: kaamthanh thanh
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không tính ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 trở lên, Linux
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT, PCL 5e/6, PostScript 3

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- Kết nối giao diện chuẩn: 10 / 100 Base-T Ethernet (có dây)
- Kết nối giao thức mạng:
Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Khi quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3(IPv4,IPv6)
- An ninh mạng:
Có dây: lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x
Không dây: WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
- Department ID: lên đến 300 IDs
- In di động, đám mây
- Sổ địa chỉ: LDAP

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
390 x 473 x 431 mm
Trọng lượng
- 18,3 kg (không có hộp mực)
- 19,1 kg (có hộp mực)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
64
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top