Canon imageCLASS MF416dw

Canon imageCLASS MF416dw

-

Tính năng in

Mực in
- CRG 319: 2.100 trang
- CRG 319 II: 6.400 trang
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bưu thiếp, giấy bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, legal Ấn độ, khổ chọn thêm (tối thiểu 105 x 148 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, legal, letter, executive, statement, government letter, government legal, foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy foolscap, giấy legal Ấn Độ, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127 mm đến tối đa 215,9 x 355,6 mm)
- Khổ giấy cho khay ADF: A4, B5, A5, B6, letter, legal, statement (tối thiểu 128 x 139,7 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
- Khổ giấy in đảo mặt tự động: A4, letter, legal, legal Ấn độ , Foolscap
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 128 g/m2
Khay đa năng: 60 - 163 g/m2
- Lề in:
10 mm - trên, dưới, trái, phải (kích thước in phong bao)
5 mm - trên, dưới, trái, phải (kích thước lớn hơn in phong bao)
Tốc độ in
- In:
A4: 33 trang/phút
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 16 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): khoảng 6,3 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 5 giây
- Copy:
A4: 33 trang/phút
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): khoảng 10 giây
- Quét:
Đơn sắc: 3 trang/phút
Màu: 7 trang/phút
Số lượng in
- Giấy vào (dựa trên định lượng giấy plain paper 60 - 89 g/m2):
Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ
Khay đa năng: 50 tờ
Khay giấy tùy chọn: 500 tờ
Dung lượng giấy tối đa: 800 tờ
- Giấy ra: 150 tờ (úp mặt)
- Công suất in hàng tháng: 50.000 trang
- Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 750 - 3.000 trang
Công nghệ in
In laser đen trắng
Độ phân giải in
- Copy: 600 x 600 dpi
- In: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 2400 x 600 dpi
- Quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (điều khiển tăng cường)
- Fax: 406 x 391 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
1 GB

Màn hình

Loại màn hình
QVGA
Kích thước
3,5 inch

Pin

Nguồn
- Nguồn điện yêu cầu: AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.160 W
Khi hoạt động: khoảng 590 W
Chế độ chờ: khoảng 9,4 W
Chế độ nghỉ: khoảng 1,4 W (USB), khoảng 1,5 W (có dây), khoảng 2,1 W (không dây)

Tính năng

Khác
- Tính năng in: poster, booklet, watermark, page composer, toner Saver
- Các tính năng copy: xoá bỏ khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
- Số lượng bản sao tối đa: 999 bản (copy)
- Phóng to/ thu nhỏ: 25 - 400 % tăng giảm 1% (copy)
- Các tính năng quét: TWAIN, WIA, quét kéo, quét đẩy, quét đến USB, quét lên đám mây, quét 2 mặt tự động
- Chiều sâu màu quét: 24-bit
- Fax:
Tốc độ modem: 33,6 Kbps
Phương pháp nén: MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ: 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ): 19 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa): 100 số
Quay số mã hóa: 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ: tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi lần lượt: tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận: chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ: vĩnh viễn
Các tính năng fax: chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
Thời gian truyền: khoảng 3 giây
- Gửi:
Phương thức gửi: SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu: đủ màu, thang xám, đơn sắc
Độ phân giải quét: 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Định dạng file: JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
- Độ ồn:
Khi đang vận hành: 53 dB (nén âm), 70,6 dB (công suất âm)
Khi ở chế độ Standby: 0 dB (nén âm), 53 dB (công suất âm)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không tính ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003, Mac OS X 10.6 trở lên, Linux

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- Kết nối giao diện chuẩn: 10 / 100 / 1000 Base-T Ethernet (có dây)
- Kết nối giao thức mạng:
Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Khi quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3(IPv4,IPv6)
- An ninh mạng:
Có dây: lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x
Không dây: WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
- Cấu hình cài đặt không dây: Wi-Fi Protected Setup (WPS)
- Department ID: lên đến 300 IDs
- In di động: Canon PRINT Business, Apple AirPrint, Mopria Print Service, Google Cloud Print, Canon Print Service
- Sổ địa chỉ: LDAP

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
- 390 x 473 x 431 mm (bình thường)
- 390 x 473 x 566,7mm (khay giấy lắp thêm)
Trọng lượng
- 18,5 kg (không có hộp mực)
- 19,2 kg (có hộp mực)
Loại máy
Máy in
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II, PCL 6, Adobe PostScript3
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
33
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top