Canon imageCLASS MF217w

Canon imageCLASS MF217w

-

Tính năng in

Mực in
- Hộp mực 337: 2.400 trang
- Hộp mực đi kèm máy: 1.700 trang
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, executive, statement, Officio , B-Officio, M-Officio, government letter, government legal, foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy foolscap của Úc, giấy legal Ấn độ, khổ bao thư: COM10, monarch, C5, DL, khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210 mm đến tối đa 216 x 356 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, legal, letter, executive, statement, Officio , B-Officio, M-Officio, government letter, government legal, foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy foolscap của Úc, giấy legal Ấn Độ, khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127 mm đến tối đa 216 x 356 mm)
- Khổ giấy cho khay ADF: A4, B5, A5, B6, letter, legal (tối thiểu 105 x 148 mm tới tối đa 356 x 216 mm)
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 163 g/m2
Khay tay: 60 - 163 g/m2
- Lề in:
5 mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10 mm - lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Tốc độ in
- In:
A4: 23 trang/phút (in một mặt)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT): khoảng 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 2 giây
- Copy:
A4: 23 trang/phút (in một mặt)
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT): khoảng 9 giây
Số lượng in
- Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn):
Khay cassette: 250 tờ
Khay tay: 1 tờ
- Nguồn giấy ra: 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68 g/m2 A4)
- Chu trình nhiệm vụ hàng tháng: 8.000 trang
- Công suất khuyến nghị: 500 - 2.000 trang/tháng
Công nghệ in
In laser đen trắng
Độ phân giải in
- Copy: 600 x 600 dpi
- In: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi
- Quét: 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (điều khiển tăng cường)
- Fax: 200 x 400 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
256 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD

Pin

Nguồn
- Nguồn điện yêu cầu: AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.270 W
Khi hoạt động: khoảng 500 W
Chế độ chờ: khoảng 5,4 W
Chế độ nghỉ: khoảng 1,6 W, khoảng 2 W (không dây)

Tính năng

Khác
- Tính năng in: poster, watermark, page composer, toner saver
- Các tính năng copy: phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
- Số lượng bản sao tối đa: 99 bản (copy)
- Phóng to/ thu nhỏ: 25 - 400 % tăng giảm 1% (copy)
- Các tính năng quét: TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét), quét kéo, quét đẩy
- Chiều sâu màu quét: 24-bit
- Fax:
Tốc độ modem: 33,6 Kbps
Độ phân giải fax: 200 x 400 dpi
Phương pháp nén: MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ: 256 trang
Quay số bằng phím tắt: 4 phím
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa): 100 số
Quay số theo nhóm, địa chỉ: tối đa 103 số/địa chỉ
Gửi fax liên tục: tối đa 114 địa chỉ
Chế độ nhận: chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ: vĩnh viễn
Các tính năng fax: chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
- Độ ồn:
Khi đang vận hành: 50 dB (nén âm), 65 dB (công suất âm)
Khi ở chế độ Standby: 0 dB (nén âm), 43 dB (công suất âm)
- Môi trường vận hành:
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không tính ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 trở lên, Linux
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0
Kết nối khác
- Kết nối giao diện chuẩn: 10/100 Base-T Ethernet (có dây)
- Kết nối giao thức mạng:
Khi in: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Khi quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1 (IPv4,IPv6)
- An ninh mạng:
Có dây: lọc địa chỉ IP/Mac
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
- In di động: Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
- 390 x 371 x 360 mm (đóng khay cassette)
- 390 x 441 x 360 mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng
11,5 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
38
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top