-
Tính năng in
- Mực in
-
- Hộp mực 333: 10.000 trang
- Hộp mực 333 H: 17.000 trang
- Giấy in
-
- Loại giấy:
Khay Cassette chuẩn/tùy chọn: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu
Khay tay: giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy dán nhãn, giấy bao thư, giấy in thiếp, giấy trong suốt
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, ledger, letter, legal, executive, foolscap, khổ chọn thêm: 210 - 297 mm x 148 - 431,8 mm
Khay tay: A3, B4, A4, B5, A5, ledger, letter, legal, executive, statement, foolscap, khổ chọn thêm: 76,2 - 312 mm x 127 - 470 mm, chiều dài: 210 - 297 mm x 470,1 - 1.200 mm
Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, B5, A5, ledger, letter, legal, executive, statement, foolscap, khổ chọn thêm: 100 - 297 mm x 182 - 431,8 mm
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn/tùy chọn: 60 - 120 g/m2
Khay tay: 60 - 199 g/m2
Khay chọn thêm PF-A1: 60 - 120 g/m2
- Lề in: lề trên, dưới, trái và phải 5 mm (khổ bao thư: 10 mm)
- Tốc độ in
-
- Tốc độ in: 30 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): khoảng 9,3 giây (A4)
- Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn): 17 giây hoặc ít hơn
- Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 10 giây
- Số lượng in
-
- Khay nạp giấy:
Khay Cassette chuẩn (định lượng 60 - 84 g/m2): 250 tờ
Khay tay (định lượng 60 - 90 g/m2): 100 tờ
Khay chọn thêm PF-A1 (định lượng 60 - 74 g/m2): 550 tờ (tối đa 3 khay)
Công suất nạp giấy tối đa (định lượng 60 - 74 g/m2): 2.000 tờ
- Khay nhả giấy: 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên) (dựa trên giấy thường 90 g/m2)
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 2.000 - 5.000 trang
- Chu kỳ hoạt động hàng tháng: lên đến 50.000 trang
- Công nghệ in
- In laser đen trắng
- Độ phân giải in
-
- 600 × 600 dpi
- 1200 x 1200 dpi
- 2400 x 600 dpi
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 128 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
Pin
- Nguồn
-
- Điện năng yêu cầu: AC 220 - 240V , 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.420 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động: khoảng 550 W
Chế độ chờ: khoảng 30 W
Chế độ nghỉ: khoảng 0,8 W
Tính năng
- Khác
-
- Độ ồn:
Đang hoạt động: 55 dB (nén âm), 69,5 dB (công
suất âm thanh)
Khi chờ: không âm thanh
- Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 10 - 30 °C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
- Hệ điều hành tương thích: Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x , Linux, Citrix
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFRII LT
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Giao diện tiêu chuẩn: 10/100 Base-T Ethernet
- Bảo mật: SSL, lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
- In di động: Canon Print Business, Canon Print Service
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 514 x 463 x 282 mm
- Trọng lượng
- 21 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen