Canon imageCLASS LBP7780Cx

Canon imageCLASS LBP7780Cx

-

Tính năng in

Mực in
- Hộp mực đen 332: 6.100 trang
- Hộp mực đen 332 II: 12.000 trang
- Hộp mực 332 CMY: 6.400 trang
- Hộp chứa mực thừa WT-723: 18.000 trang
Giấy in
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy tái chế, giấy dán nhãn, bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, A6, letter, executive, 16K, statement, khổ tuỳ chọn (chiều rộng: 101,6 - 215,9 mm x chiều dài: 148 - 297 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, A6, letter, legal, executive, foolscap,16K, statement, envelope COM-10, envelope C5, envelope monarch, envelope DL, 3 x 5 index card, khổ tuỳ chọn (chiều rộng: 76,2 - 215,9 mm x chiều dài: 127,0 - 355,6 mm)
Khay tuỳ chọn (PF-723A): A4, B5, A5, letter, legal, executive, foolscap, 16K, khổ tuỳ chọn (chiều rộng: 148 - 215,9 mm x chiều dài: 210 - 355,6 mm)
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 163 g/m2
Khay tay: 60 - 216 g/m2
Khay tuỳ chọn PF – 723A: 60 - 176 g/m2
- In đảo mặt: A4, B5, A5, letter, legal, executive, foolscap, 16K, khổ tuỳ chọn (chiều rộng: 148 - 215,9 mm x chiều dài: 210 - 355,6 mm)
Tốc độ in
- In một mặt:
Trắng đen: 32 / 33 trang/phút (A4 / letter)
Màu: 32 / 33 trang/phút (A4 / letter)
- In đảo mặt:
Trắng đen: 27,6 / 28,9 trang/phút (A4 / letter)
Màu: 13,8 / 14,5 trang/phút (A4 / letter)
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT):
Trắng đen: 10,2 giây (A4 / letter)
Màu: 10,4 giây (A4 / letter)
- Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn): 39 giây hoặc nhanh hơn
- Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 7 giây, khoảng 30 giây (nghĩ lâu)
Số lượng in
- Giấy nạp vào (loại 80g/m2):
Khay Cassette chuẩn: 500 tờ
Khay tay: 100 tờ
Khay nạp giấy tuỳ chọn PF-723A: 500 tờ
Định lượng giấy tối đa: 1.100 tờ
- Giấy ra (loại 80g/m2): 200 tờ (giấy ra úp mặt)
- Dung lượng bản in hàng tháng: 75.000 trang
- Công suất khuyến nghị: 1.250 - 5.000 trang / tháng
- Lề in: lề trên, dưới, trái, phải: 5 mm (khổ bao thư: 10 mm)
Công nghệ in
Máy in laser màu
Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- 9600 x 600 dpi

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
768 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Tính năng khác
Điều khiển: 12 phím nhấn, 8 đèn LED

Pin

Nguồn
- Điện năng yêu cầu: 220 - 240V / 50, 60Hz (±2Hz)
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.270 W hoặc thấp hơn
Khi hoạt động: khoảng 580 W
Chế độ chờ: khoảng 35 W
Chế độ nghỉ: khoảng 1 W
- Ngôi sao năng lượng TEC: 1,6 kWh /tuần

Tính năng

Khác
- Độ ồn:
Đang hoạt động: 52 dB (nén âm), 70 dB (công suất âm thanh)
Khi chờ: 32,4 dB (nén âm), 53 dB (công suất âm thanh)
- Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 10 - 30 °C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành
Windows: Windows XP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.8 trở lên
Linux
Citrix
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II, PCL5c/6, Postscript 3, PDF, XPS

Kết nối

USB
2.0
Khe cắm thẻ nhớ
SD - B1 (8GB)
Kết nối khác
Mạng làm việc: 10Base-T, 100Base - TX, 1000Base-T

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon
Kích thước
517 x 530 x 401 mm
Trọng lượng
31,5 kg
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Trắng xám
Người gửi
khang0902
Xem
53
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top