-
Tính năng in
- Mực in
-
Hộp mực:
Hộp mực 324: 6.000 trang
Hộp mực 324 II: 12.500 trang
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in thẻ index, giấy bao thư
- Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, A6, legal, letter, EXE, 16K, 8.5" x 13", khổ chọn thêm (rộng 105 - 215,9 mm x dài 148 - 355,6 mm)
Khay đa mục đích: A4, B5, A5, A6, legal, letter, EXE, 16K, 8.5" x 13", khổ chọn thêm (rộng 76,2 - 215,9 mm x dài 127 - 355,6 mm)
Khay chọn thêm PF-45: A4, B5, A5, A6, LGL, LTR , EXE, 16K, 8.5" x 13", khổ chọn thêm (rộng 105 - 215,9 mm x dài 148 x 355,6 mm)
- Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn: 60 - 120 g/m2
Khay đa mục đích: 60 - 199 g/m2
Khay chọn thêm PF-45: 60 - 120 g/m2
- Lề in: lề trên, dưới, trái và phải 5 mm (khổ bao thư: 10 mm)
- Tính năng in đảo mặt:
Chuẩn (only A4, LTR, LGL, 8,5" x 13")
Định lượng giấy: 60 - 120 g/m2
- Tốc độ in
-
- Tốc độ in:
In 1 mặt: lên đến 40 / 42 trang/phút (A4 / letter)
In 2 mặt: lên đến 20 / 20,5 trang/phút (A4 / letter)
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 8,6 / 8,5 giây (A4 / letter)
- Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn): 28 giây hoặc ít hơn
- Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): 0 giây (tắt màn hình), 10 giây (tắt động cơ), 10 giây (chế độ nghĩ dài)
- Số lượng in
-
- Khay nạp giấy (định lượng 64 g/m2):
Khay Cassette chuẩn: 500 tờ
Khay đa mục đích: 100 tờ
Khay chọn thêm PF-45: 500 tờ x 2
Dung lượng giấy tối đa: 1.600 tờ
- Khay đỡ giấy ra (định lượng 64 g/m2):
Giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
Giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ
- Công suất in hàng tháng: 100.000 trang
- Công nghệ in
- In laser đen trắng
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1200 x 1200 dpi
- 2400 x 600 dpi
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 768 MB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
Pin
- Nguồn
-
- Điện năng yêu cầu: AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.400 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động: khoảng 660 W
Chế độ chờ: khoảng 15 W
Chế độ nghỉ: khoảng 15 W ( tắt màn hình), 5,4 W (tắt máy), 1 W (nghĩ lâu)
- Mức tiêu hao điện chuẩn: 1,9 kWh/tuần (theo chương trình ngôi sao năng lượng)
Tính năng
- Khác
-
- Độ ồn:
Đang hoạt động: 54,5 dB (nén âm), 73 dB (công
suất âm thanh)
Khi chờ: không âm thanh
- Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 10 – 30 °C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
- Tương thích hệ điều hành: WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Mac OS X 10.5.8 và loại cao hơn, Linux, Citrix
- Ngôn ngữ giao tiếp: PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS
Kết nối
- USB
- 2.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Thẻ SD của Canon - B1 (8GB)
- Kết nối khác
-
- Kết nối giao tiếp mạng chuẩn:
Mạng làm việc: 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 454 x 424 x 345 mm
- Trọng lượng
- 16,6 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen