-
Tính năng in
- Mực in
- Hộp mực: 326 (2.100 trang)
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy phong bì, giấy index card
- Khổ giấy:
Tiêu chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, executive, 16K, envelope COM10, envelope monarch, envelope C5, envelope DL, khổ chọn thêm (rộng: 76,2 - 216 mm x dài: 187 - 356 mm)
Khay tay: A4, B5, A5, legal, letter, executive, 16K, envelope COM10, envelope Monarch, envelope C5, envelope DL/ index card, khổ chọn thêm (rộng: 76,2 - 216 mm x dài: 127 - 356 mm)
- Định lượng giấy:
Tiêu chuẩn: 60 - 163 g/m2
Khay tay: 60 - 163 g/m2
- In 2 mặt: giấy A4, letter, legal (60 - 105 g/m2)
- Tốc độ in
-
- Tốc độ in:
In 1 mặt: lên đến 25 trang/phút (A4)
In 2 mặt: lên đến 7,7 tờ/phút (A4)
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): khoảng 6 giây
- Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn): 10 giây hoặc ít hơn
- Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 0,5 giây
- Số lượng in
-
- Xử lý giấy:
Khay nạp giấy (chuẩn): 250 tờ (định lượng 80 g/m2)
Khay tay: 1 tờ (định lượng 80 g/m2)
Khay nhả giấy: 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80 g/m2)
- Chu kì hoạt động hàng tháng: 8.000 trang
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 500 - 1.500 trang
- Công nghệ in
- In laser đen trắng
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600dpi
- 1200 x 1200 dpi
- 2400 x 600 dpi
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 MB
Màn hình
- Tính năng khác
- Màn hình điều khiển: 4 đèn LED, 2 phím nhấn thao tác
Pin
- Nguồn
-
- Điện năng yêu cầu: AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.100 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động: khoảng 420 W
Chế độ chờ: khoảng 1,4 W
Chế độ nghỉ: khoảng 0,9 W
- Mức tiêu hao điện đặc trưng: 0,7 kWh/tuần
Tính năng
- Khác
-
- Độ ồn:
Đang hoạt động: 52 dB (nén âm), 67,7 dB (công
suất âm thanh)
Khi chờ: không âm thanh
- Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 10 – 30 °C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
- Hệ điều hành tương thích: Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64 bit), Windows 7 (32 / 64 bit), Windows Vista (32 / 64 bit), Windows XP (32 / 64 bit), Windows Server 2012 (32 / 64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64 bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2003 (32 / 64 bit), Mac OS 10.6.x - 10.9, Linux, Citrix (phiên bản FR2 về sau)
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II LT
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Giao diện mạng: 10 Base T/100 Base Tx
- Giao thức mạng:
In: LPD, RAW, WSD
Quản lý SNMPv1, SNMPv3, SLP, dịch vụ ứng dụng TCP/IP: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS
- Bảo mật mạng: lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
- In di động: Canon Mobile Printing
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có (chỉ dành cho phiên bản Sagem my202x)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 379 x 293 x 243 mm
- Trọng lượng
- 7 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen