-
Tính năng in
- Mực in
-
- Hộp mực 039: 11.000 trang
- Hộp mực 039H: 25.000 trang
- Giấy in
-
- Loại giấy: plain, heavy, label, envelope
- Kích thước giấy:
Khay nạp giấy chuẩn: A4, B5, A5, legal, letter, executive, foolscap, tùy chọn: rộng 148 - 215,9 mm, dài 210 - 355,6 mm
Khay nạp giấy đa năng: A4, B5, A5, A5R, A6, legal, letter, executive, foolscap, index card (3 x 5"), envelope: COM10, monarch, DL, ISO-C5, tùy chọn: rộng 76,2 - 215,9 mm, dài 127 - 355,6 mm
- Trọng lượng giấy:
Khay nạp giấy chuẩn: 60 - 120 g/m2
Khay nạp giấy đa năng: 60 - 199 g/m2
- Kích thước giấy khả dụng cho in đảo mặt: A4, B5, A5, legal, letter, executive, foolscap, tùy chọn: rộng 148 - 215,9 mm, dài 210 - 355,6 mm
- Tốc độ in
-
- Tốc độ in: 55 trang/phút (A4)
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): khoảng 7,2 giây
- Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn): 29 giây hoặc ít hơn
- Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ): khoảng 10 giây
- Số lượng in
-
- Nạp giấy:
Khay nạp giấy chuẩn: 500 tờ
Khay nạp giấy đa năng: 100 tờ
Lượng giấy tối đa: 3.600 tờ
- Khay ra giấy:
Khay ra giấy: khoảng 500 tờ (ngửa giấy)
Khay ra giấy cộng thêm: 100 tờ (úp giấy)
- Chu kì hoạt động hàng tháng: 250.000 trang
- Công nghệ in
- In laser trắng đen
- Độ phân giải in
-
- 600 × 600 dpi
- 1200 x 1200 dpi
- 2400 x 600 dpi
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 1 GB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
Pin
- Nguồn
-
- Điện năng yêu cầu: AC 220 - 240V , 50 / 60Hz
- Điện năng tiêu thụ:
Tối đa: 1.650 W hoặc ít hơn
Khi hoạt động: khoảng 800 W
Chế độ chờ: khoảng 19 W
Chế độ nghỉ: khoảng 2 W (kết nối USB), 1,1 W (kết nối mạng không dây)
Tính năng
- Khác
-
- Độ ồn:
Đang hoạt động: 56 dB (nén âm), 71 dB (công
suất âm thanh)
Khi chờ: 40 dB (nén âm), 26 dB (công
suất âm thanh)
- Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: 10 – 30 °C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
- Ngôn ngữ giao tiếp: UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Kết nối giao tiếp mạng chuẩn:
Mạng làm việc: 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T
- Bảo mật mạng:
Các giao thức hỗ trợ: TCP/IP (Frame Type: Ethernet II), SMB (option)
Ứng dụng in ấn: LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD
- In di động: Canon PRINT Business, Apple AirPrint, Mopria Print Service, Google Cloud Print, Canon Print Service
- Tương thích hệ điều hành: Windows 10 (32 / 64-bit), Windows 8.1 (32 / 64-bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2012 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit) Mac OS 10.5.8~, Linux
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 415 x 529 x 438 mm
- Trọng lượng
- 24,5 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng, đen