-
Tính năng in
- Mực in
-
- Hộp mực 057: 3.100 trang
- Hộp mực 057H: 10.000 trang
- Giấy in
-
- Loại giấy: giấy thường, giấy dày, tái chế, màu sắc, nhãn, bưu thiếp, phong bì
- Khổ giấy:
Tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, letter, legal, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, Indian legal, tùy chỉnh 105 x 148 mm - 216 x 355,6 mm
Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, letter, legal, statement, executive, government letter, government legal, foolscap, Indian legal, index card, envelope (COM10, monarch, C5, DL), tùy chỉnh 76,2 x 127 mm - 216 x 355,6 mm
In đảo mặt: A4, letter, legal, foolscap, Indian legal
- Trọng lượng giấy:
Tiêu chuẩn: 60 - 120 g/m2
Khay đa năng: 60 - 163 g/m2
- Tốc độ in
-
- A4: 38 trang/phút
- Letter: 40 trang/phút
- In đảo mặt: 31 trang/phút (A4), 33 trang/phút (letter)
- Thời gian in bản đầu tiên: khoảng 5,5 giây (A4), khoảng 5,4 giấy (letter)
- Số lượng in
-
- Đầu vào giấy: 250 tờ (khay tiêu chuẩn), 100 tờ (khay đa năng), 550 tờ (khay nạp bổ sung), 900 tờ (tối đa)
- Đầu ra giấy: 150 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: 80.000 trang
- Công nghệ in
- In laser đơn sắc
- Độ phân giải in
-
- 600 x 600 dpi
- 1.200 x 1.200 dpi (với công nghệ sàng lọc hình ảnh)
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 854 x 480
- Tính năng khác
- Màn hình cảm ứng màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 220 - 240 V (+/- 10 %), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
- Tiêu thụ điện năng:
Tối đa: khoảng 1.330 W
Hoạt động: khoảng 480 W
Chế độ chờ: khoảng 9 W
Chế độ ngủ: khoảng 0,9 W (USB, LAN, WiFi)
Tính năng
- Bảo mật
-
- Có dây: lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
- Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
- Khác
-
- Thời gian khởi động: khoảng 14 giây
- Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ): dưới 4 giây
- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe PostScript 3
- In đảo mặt tự động
- In lề: 5 mm (trên, dưới, trái và phải), phong bì 10 mm
- Tính năng in: poster, booklet, watermark, page composer, toner saver
- In trực tiếp từ USB
- Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF
- Quản lí bộ phận
- In bảo mật
- Nhiệt độ hoạt động: 10 - 30 ° C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 % RH (không ngưng tụ)
- Độ ồn hoạt động: 54 dB (áp lực), 68 dB (công suất)
- In di động: Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print, Apple AirPrint, Mopria Print Service
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Mac OS X 10.9.5 trở lên, Linux
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- LAN: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
- Giao thức mạng:
In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
- Kích thước
- 438 x 373 x 312 mm
- Trọng lượng
- 9,2 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Trắng đen