-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 6.000 x 4000
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.2 megapixel
- Kích thước
- 22,3 x 14,9 mm
- Loại cảm biến
- Dual Pixel CMOS AF
- Bộ xử lý
- Digic 7
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 25.600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
Quang học
- Lấy nét tự động
- Có
- Zoom quang
- 10x
- Điểm lấy nét
- 49 điểm
- Ngàm ống kính
- Ngàm Canon EF-M
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Xoay lật
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1.040k
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Loại màn hình
- TFT
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Chế độ đèn
- Đèn flash tự động E-TTL II
- Chụp liên tục
- 9 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MP4
- Quay phim.Độ phân giải
- 1.920 x 1.080@60p
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Wifi, Bluetooth, NFC
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Li-ion
- Pin chuẩn
-
- Lithium-ion
- 7.2V DC
- 1040 mA/giờ
- Battery life (CIPA)
-
- Màn hình bật xấp xỉ 295 ảnh
- Khung ngắm điện tử bật xấp xỉ 290 ảnh
- Màn hình bật xấp xỉ 85 phút
- Khung ngắm điện tử bật xấp xỉ 85 phút
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact SLR
- Trọng lượng
- 390 g
- Kích thước
- 112 x 68 x 44,5 mm