-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 6.000 x 4.000
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.2 megapixel
- Kích thước
- 22,3 x 14,9 mm
- Loại cảm biến
- Dual Pixel CMOS AF
- Bộ xử lý
- Digic 7
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 25.600 (mở rộng 51.200)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
Quang học
- Lấy nét tự động
- Có
- Điểm lấy nét
- 45 điểm
- Ngàm ống kính
- Ngàm EF của Canon
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Xoay lật
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1.040k
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Loại kính ngắm
- Lăng kính ngũ giác
- Viewfinder coverage
- 98%
- Viewfinder magnification
- 0.82×
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Chụp liên tục
- 6 fps
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MP4
- MOV
- Quay phim.Độ phân giải
- 1920x1080@59,94p
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC UHS-I compliant
Kết nối
- Wifi
- Wifi, Bluetooth, NFC
Pin/Nguồn
- Pin
- Li-ion
- Pin chuẩn
-
- Lithium-ion
- 1040 mA/giờ
- 7.2V DC
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Trọng lượng
- 485 g
- Kích thước
- 131 x 99 x 76,2 mm