-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 6240 x 4160
- 4160 x 2768
- 3120 x 2080
- 2400 x 1600
- 6240 x 4160
- 4680 x 3120
- 3120 x 2080
- 5536 x 4160
- 3680 x 2768
- 2768 x 2080
- 2112 x 1600
- 5536 x 4160
- 2768 x 2080
- 6240 x 3504
- 4160 x 2336
- 3120 x 1752
- 2400 x 1344
- 6240 x 3504
- 3120 x 1752
- 4160 x 4160
- 2768 x 2768
- 2080 x 2080
- 1600x 1600
- 4160 x 4160
- 2080 x 2080
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 26.2 megapixel
- Kích thước
- 35,9 x 24 mm (Full frame)
- Loại cảm biến
- Dual Pixel CMOS AF
- Bộ xử lý
- Digic 7
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 40.000 (mở rộng 50 - 102.000)
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
Quang học
- Lấy nét tự động
- Công nghệ Dual Pixel AF
- Ngàm ống kính
- Canon EF
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cảm ứng, lật xoay
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1.040.000
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Loại màn hình
-
- TFT
- Clear View LCD II
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Chụp liên tục
- 6,5 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
- - 1920 x [email protected] fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- Wifi, Bluetooth, NFC
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- LP-E6N
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Tổng quan
-
- Nhiệt độ 0-40 độ C
- Độ ẩm 85% hoặc thấp hơn
- Cổng Mic 3.5mm
- Bluetooth 4.1
- Trọng lượng
- 765 g (gồm pin)
- Kích thước
- 144 x 110,5 x 74,8 mm