-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 8688 x 5792
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 50.6 megapixel
- Sensor photo detectors
- 53 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Dual DIGIC 6
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-6400 (mở rộng đến 12800)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 61
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Canon EF
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Màn hình cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 1.040.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.71x
- Loại màn hình
- ClearView II TFT-LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có, thông qua đế cắm hot-shoe
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Cục bộ (Partial)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (3 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- có
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- H.264
- Hỗ trợ chuẩn nén All-I và IPB
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p)
- 640 x 480 (30p, 25p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC (UHS-I), CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Dây bấm mềm và phụ kiện hỗ trợ wireless
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- LP-E6 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 700
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
-
- Chống bụi và nước
- Cổng 3.5mm (chỉ có cổng dành cho Micro)
- Trọng lượng
- 930 g
- Kích thước
- 152 x 116 x 76 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có