-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 6720 x 4480 (3:2)
- 5952 x 4480 (4:3)
- 6720 x 3776 (16:9)
- 4480 x 4480 (1:1)
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
30.4 megapixel
Sensor photo detectors
31.7 megapixel
Kích thước
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
Dual Pixel CMOS AF
Bộ xử lý
Digic 6

Hình ảnh

ISO
100 - 32000 (mở rộng 50 - 102400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW, JPEG

Quang học

Điểm lấy nét
61 điểm AF (41 điểm lấy nét chữ thập)
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Canon EF

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
- Cảm ứng
- Góc nhìn 170 độ
- Clear view LCD II
Kích thước màn hình
3.2 inch
Điểm ảnh
1.620.000
Loại kính ngắm
Quang học (pentamirror)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.71x
Loại màn hình
TFT

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000
Hỗ trợ đèn ngoài
Có, tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây
Chụp liên tục
7 fps
Hẹn giờ
2 - 10 giây
AE bracketing
±3 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
WB bracketing
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)

Quay phim

Định dạng quay phim
- Motion JPEG (4K)
- MPEG-4 AVC/H.264 (FullHD/HD)
Quay phim.Độ phân giải
- 4096 x 2160@30p/24p
- FullHD@60p
- HD@120p
- Vừa chụp vừa quay phim

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I), CompactFlash

Kết nối

Wifi
WiFi (802.11b/g/n) và NFC
USB
USB 3.0
HDMI
Kiểu C

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
LP-E6N hoặc LP-E6

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Tổng quan
Môi trường hoạt động 32-104°F / 0-40°C
Trọng lượng
890 g
Kích thước
151 x 116 x 76 mm
Người gửi
taitinhte
Xem
203
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top