Canon ELPH 520 HS

Canon ELPH 520 HS

Tên gọi khác : Canon IXUS 500 HS

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3648 x 2736, 3648 x 2432, 3648 x 2048, 2816 x 2112, 2816 x 1880, 2816 x 1584, 2736 x 2736, 2192 x 2736, 2112 x 2112, 1920 x 1080, 1600 x 1064, 1696 x 2112, 1200 x 1200, 960 x 1200, 640 x 480, 640 x 424, 640 x 360, 480 x 480, 384 x 480, 320 x 240
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.1 megapixel
Sensor photo detectors
16.8 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Digic 5

Hình ảnh

ISO
Auto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine

Quang học

Chống rung
Optical
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
12x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
28–336 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
461,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
PureColor II G TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.4 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
2.8 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (24 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30, 120 fps)
- 320 x 240 (240 fps)
HD
Hiệu ứng Miniature (HD, L) 6fps, 3fps, 1.5 fps iFrame Movie (HD)
Loa
Stereo

Lưu trữ

Loại lưu trữ
microSD/microSDHC/microSDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NB-9L
Battery life (CIPA)
190

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
155 g
Kích thước
87 x 54 x 19 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
82
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top