BMW F 800 GS

BMW F 800 GS

-

Thông tin chung

Hãng xe
BMW
Loại xe
Adventure
Khí thải
Bộ lọc khí xả 3 chiều mạch đóng, tiêu chuẩn khí thải châu Âu

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
2.230 x 945 x 1.350 mm
Trọng lượng khô
191 Kg
Chiều dài cơ sở
1.578 mm
Chiều cao yên
880 mm
Góc lái
64 độ
Tải trọng
229 Kg
Dung tích bình nhiên liệu
16 lít

Động cơ

Loại động cơ
2 xi-lanh 4 thì, 2 van (xú páp) mỗi xi-lanh, trục cam kép
Mô men cực đại
83 Nm@5750 vòng/phút
Phân khối
800 cc
Đường kính và hành trình piston
82 x 75,6 mm
Tốc độ tối đa
Hơn 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
5,2 lít/100 Km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng không pha chì, xăng 95(RON)
Dung tích xy lanh
798 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng và điều khiển động cơ bằng điện tử (BMS-K+)
Công suất tối đa
85 [email protected] vòng/phút
Tỷ số nén
12:1
Hệ thống bôi trơn
Hệ thống bôi trơn độc lập
Hệ thống ly hợp
Li hợp đa đĩa, ngâm dầu, điều khiển cơ (khí)
Hệ thống truyền động
Xích truyền động có vòng đệm và giảm chấn (động) ở đùm sau

Hệ thống truyền động

Hộp số
Hộp số 6 cấp tích hợp chung với (các te) động cơ
Hệ thống làm mát
Bằng dung dịch

Khung sườn

Vành xe/Mâm xe
Căm
Kích thước bánh sau
150@70 - 17 69V
Kích thước bánh trước
90@90 - 21 54V

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa kép, đĩa phanh khe hở nhiệt lớn, đường kính 300 mm, caliper pittong đôi , ABS
Phanh sau
Đĩa đơn, đường kính 265 mm, caliper pittông đơn nổi
Giảm xóc trước
Phuộc lồng (2 bên) đường kính 43 mm, hành trình 230 mm
Giảm xóc sau
Gắp phía sau bằng hộp kim nhôm, giảm sốc thích ứng theo địa hình, điều chỉnh độ cứng lò xo giảm sốc bằng thủy lực (liên tục thay đổi) bắng núm xoay điều chỉnh độ cứng, hành trình 215 mm
Người gửi
tsonmodelch
Xem
52
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top