-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Bentley
- Số chỗ ngồi
- 5
- Khí thải
- Euro 6 - LEV 2
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.299 x (1.984 - 2.207) x 1.488 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.066 mm
- Tải trọng
- 2.972 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 90 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- W12, 6 lít
- Mô men cực đại
- 800 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0 - 100 km/giờ: 4,6 giây
- Tốc độ tối đa
- 320 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 22,2 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 10,2 lít/100 km
- Hỗn hợp: 14,7 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng Ron 98 (95)
- Dung tích xy lanh
- 5.988 cc
- Công suất tối đa
- 616 HP/ 625 PS / 460 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- 21 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Phanh sắt sơn dầu
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Hệ thống treo du lịch với thiết bị điều chỉnh chiều cao điện tử
- Air springs với kiểm soát giảm chớp liên tục
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- - Lượng khí thải CO2: 335 g/km
Tay lái
- Cần chuyển số
- Đòn bẩy ẩn với hộp số crôm
- Vô lăng điều chỉnh
- Chuông đơn, 3 chấu, ẩn tay lái
Ngoại thất
- Ống xả
- Ống xả bằng thép không gỉ hình oval
- Cụm đèn sau
- Led
- Cụm đèn trước
- Đèn pha Bi-Xenon
Nội thất
- Màn hình hiển thị
- 8 inch
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Đài phát thanh truyền hình vệ tinh
- Hệ thống âm thanh
- 8 kênh, 8 loa âm thanh với loa Balanced Mode Radiator (BMR)