-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Bentley
- Số chỗ ngồi
- 4
- Màu sắc
- Đen
- Khí thải
- Euro 6 - LEV 2
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.818 x (1.947 - 2.226) x 1.390 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.746 mm
- Tải trọng
- 2.900 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 90 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- V8, 4 lít
- Mô men cực đại
- 680 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0 - 100 km/giờ: 4,7 giây
- Tốc độ tối đa
- 308 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 16,1 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 8,1lít/100 km
- Hỗn hợp: 11,1 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- RON 98 (95)
- Dung tích xy lanh
- 3.993 cc
- Công suất tối đa
- 520 HP/ 528 PS / 388 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- 20 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Carbon ceramic
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Air springs với hệ thống giảm sốc liên tục
- Hệ thống treo thể thao với thiết bị điều chỉnh chiều cao điện tử
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Lượng khí thải CO2: 258 g/km
Tay lái
- Cần chuyển số
- Đòn bẩy thể thao
- Vô lăng điều chỉnh
- Thể thao, một chuông, 3-nói, ẩn vô lăng lái
Ngoại thất
- Ống xả
- Ống xả thép không rỉ
- Cụm đèn sau
- Led
- Cụm đèn trước
- Đèn pha chiếu Bi-Xenon với đèn LED chạy bằng ánh sáng ban ngày, chùm đèn LED chính
- Thiết bị khác
-
- Ngoại thất mái: lựa chọn 5 lớp cách âm tự động 4 lớp
- Màu mái: 8 màu
Nội thất
- Chất liệu ghế
- Da
- Màn hình hiển thị
- 8 inch
Âm thanh và giải trí
- Radio
- FM/AM
- Hệ thống âm thanh
- 8 kênh, 8 loa âm thanh với loa Balanced Mode Radiator (BMR)