-

Thông tin chung

Hãng xe
Bentley
Số chỗ ngồi
4
Màu sắc
Cam, xanh, đen, bạc
Khí thải
Euro 6 - LEV 2

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.818 x (1.947 - 2.226) x 1.390 mm
Chiều dài cơ sở
2.746 mm
Khoảng sáng gầm xe
10 mm
Tải trọng
2.900 kg
Dung tích bình nhiên liệu
90 lít

Động cơ

Hộp số
8 cấp
Loại động cơ
W12, 6 lít
Mô men cực đại
840 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 4,3 giây
Tốc độ tối đa
328 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 22,3 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 10,5 lít/100 km
- Hỗn hợp: 14,9 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
RON 98 (95)
Dung tích xy lanh
5.998 cc
Công suất tối đa
633 HP/ 642 PS / 472 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Vành xe/Mâm xe
21 inch

Hệ thống phanh

Phanh trước
Carbon ceramic

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Air springs với hệ thống giảm sốc liên tục
- Hệ thống treo thể thao với thiết bị điều chỉnh chiều cao điện tử

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Lượng khí thải CO2: 347 g/km
- Lựa chọn 5 lớp cách âm (tự động 4 lớp)

Tay lái

Cần chuyển số
Đòn bẩy thể thao

Ngoại thất

Ống xả
Hai ống xả bằng thép không rỉ
Cụm đèn sau
Màu đen
Cụm đèn trước
Đèn pha Bi-Xenon đen tối kết hợp với chức năng hỗ trợ chùm tia chính
Thiết bị khác
Bàn đạp hợp

Nội thất

Màn hình hiển thị
8 inch

Âm thanh và giải trí

Radio
Đài phát thanh truyền hình vệ tinh
Hệ thống âm thanh
8 kênh, 8 loa âm thanh với loa Balanced Mode Radiator (BMR)
Người gửi
khang0902
Xem
60
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top