-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.0
- Chipset
- Snapdragon 615
- CPU
- Octa-core 1,5 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13.0 MP
- Flash LED
- Khẩu độ f/2.0
- Camera phụ
-
- 8.0 MP
- Flash LED
- Khẩu độ f/2.0
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,2 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
- Công nghệ Low Blue Light
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 580 giờ
- Đàm thoại
- 24 giờ (3G0
Tính năng
- Cảm biến
-
- Cảm biến G
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Cảm biến Hall
- GPS
- Có
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: AAC, AAC+, eAAC+, AMR, M4A, MP3, 3GP, MP4, 3GPP, MIDI, iMelody, OGG
- Hỗ trợ định dạng video: HH.263, H.264, H.265, MPEG4, 3GP, WebM, MKV
- Giao diện Q Home UI
Âm thanh
- Kiểu chuông
- AAC, AAC+, eAAC+, AMR, M4A, MP3, 3GP, MP4, 3GPP, MIDI, iMelody, OGG
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM: 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA/HSPA+: 850/900/1900/2100 MHz
- 4G
- LTE (Cat.4): 700/900/1800 MHz
- SIM
- 1 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
- 147 x 74,5 x 9,3 mm
- Trọng lượng
- 142 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Hồng, xám
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.benq.com/product/smartphones/f52/specifications/