-
Thông tin chung
- Hãng xe
- BAIC
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Xanh, trắng
- Khí thải
- Euro V
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.735 x 1.790 x 1.450 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.675 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 6,65 m
- Tải trọng
- 1.541 kg (không tải)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 60 lít
Động cơ
- Hộp số
- 5 cấp
- Loại động cơ
- B185RGA petrol turbocharged 1.8L L4 16V DOHC
- Mô men cực đại
- 240 Nm@ 1.900 - 4.500 vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Từ 0 - 100 km/giờ: 10,8 giây
- Tốc độ tối đa
- 205 km/giờ
- Tiêu hao nhiên liệu
- 8 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.799 cc
- Công suất tối đa
- 175 HP@ 5.500 vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 215@55 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: treo độc lập MacPherson
- Sau: treo độc lập đa điểm
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống truyền động: cầu trước
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Gạt mưa kính chắn gió
Ngoại thất
- Gạt nước
- Có
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
- Led
- Gương chiếu hậu
- Gập điện
- Hệ thống cửa kính
-
- Cửa sổ điện tử 1 chạm
- Khóa cửa điện
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn nội thất
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
- CD player, mp3, usb, cổng Ipod
- Hệ thống âm thanh
- Panasonic, 6 loa
An toàn
- Túi khí
- Phía trước
- Dây đai an toàn
- Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- ABS + EBD, CBC
- An toàn cho trẻ em
- Có
- An toàn khác
-
- ESP, EBA, TCS, EDS, HAC
- Chống trộm điện tử
- Tự động khóa cửa khi xe chạy
- Khóa từ xa