-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.0
- Chipset
-
- Intel Atom Quad Core Z3580 (CPU)
- Intel 7262 (4G LTE)
- Intel 2230 (Wireless)
- CPU
- Quad-core 2,3 GHz 64 bit
- Card đồ hoạ
- PowerVR G6430, hỗ trợ OpenGL 3.0
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 GB eMMC Flash
- RAM
- 4 GB LPDDR3
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Lấy nét tự động
- Công nghệ PixelMaster 2.0
- Đèn flash kép (Real Tone Flash)
- Khẩu độ f/2.0
- Ống kính 5 thành phần.
- Cảm biến Toshiba
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Lấy nét cố định
- Góc rộng
- Công nghệ PixelMaster 2.0
- Góc rộng 85 độ
- Khẩu độ f/2.0
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
- Kính cường lực Gorilla Glass 3
Pin
- Dung lượng
- 3000 mAh
- Pin chuẩn
-
- Li-Polymer
- Công nghệ sạc nhanh BoostMaster (60% trong vòng 39 phút)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- La bàn số
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Môi trường ánh sáng xung quanh
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Khác
-
- Micro SIM
- Công nghệ sạc nhanh
- Định vị GPS/GLONASS/QZSS/SBAS/BDS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có hỗ trợ OTG
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ lên đến 64 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
EDGE/GPRS/GSM :
850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
WCDMA :
850/900/1900/2100 MHz
TD-SCDMA: (chỉ dành trong thị trường Trung Quốc/ Indonesia)
1900 ~ 2100 MHz
- 4G
-
- FDD-LTE: (Đài Loan)
2100(1)/1900(2)/1800(3)/1700 AWS(4)/850(5)/900(8)/700(28)
- FDD-LTE: (Quốc tế)
2100(1)/1900(2)/1800(3)/1700AWS(4)/850(5)/2600(7)/900(8)/800(20)
- FDD-LTE: (Mỹ)
2100(1)/1900(2)/1800(3)/1700 AWS(4)/850(5)/2600(7)/900(8)/700(17)/800 MHz(20)
- FDD-LTE: (Trung Quốc/Indonesia)
2100(1)/1800 MHz(3)
- TDD-LTE: (Trung Quốc/Indonesia)
2600(38)/1900(39)/1900(40)/1900 MHz(41)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Năm sản xuất
- 2015
- Kích thước
- 77.2 x 152.5 x 3.9 mm
- Trọng lượng
- 170 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, trắng, đỏ, xám, vàng