-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Intel Core i9-8950HK, hexa-core 2.9 GHz, 12 MB cache
- Intel Core i7-8750H, hexa-core 2.2 GHz , 9 MB cache
- Intel Core i5-8300H, quad-core 2.3 GHz, 8 MB cache
- Phiên bản
- Windows 10
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- Nvidia GeForce 1050 Ti 4 GB GDDR5
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
-
- 1 TB/512 GB PCIe SSD
- 512 GB/256 GB SATA3 SSD
- RAM
- 8 G/16 GB 2400 MHz DDR4
Camera
- Camera chính
- VGA
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 15,6 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Màn hình cảm ứng
- Tỉ lệ 16:9
- Gam màu: 100 % Adobe RGB
- Delta E < 2
- Tỷ lệ màn hình: 83 % bề mặt
- Góc nhìn 178 độ
- Công nghệ ASUS Eye Care
- Xác thực Pantone
Pin
- Dung lượng
- 8 cell
- Nguồn
-
- Bộ đổi nguồn 150 W
- Điện áp ra: DC 19 V, 7.7 A, 150 W
- Điện áp vào: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Hoạt động
- 9,5 giờ
- Pin chuẩn
- Lithium-polymer
Tính năng
- Cảm biến
- Vân tay
- Bàn phím
- Bàn phím, touchpad
- Khác
-
- ScreenPad:
Màn hình Super IPS + FHD (1920 x 1080) 5,5 ”
Góc rộng 178 độ
Kính phủ cho vân tay và chống nhòe
Công nghệ cảm ứng chính xác (PTP) hỗ trợ tối đa bốn ngón tay
Âm thanh
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
- Đặc điểm âm thanh
-
- Hệ thống âm thanh nổi ASUS SonicMaster với âm thanh vòm
- Micrô mảng với hỗ trợ nhận dạng giọng nói Cortana
- Chứng nhận bởi Harman Kardon
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 ac
- Bluetooth
- 5.0
- USB
-
- 3.1 Gen 2 type C x 2
- 3.1 Gen 2 x 2
- Thunderbolt
- Thunderbolt 3
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
- 365 x 241 x 18,9 mm
- Trọng lượng
- 1,88 kg
- Loại máy
- Laptop
- Màu sắc
- Xanh đen