-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 28 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Đèn nền Led
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 620,928 x 341,28 mm
- Pixel Pitch: 0.16 mm
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 350 cd/m2 (typ)
- Gam mau: 100 % sRGB, 90 % DCI-P3
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (typ), 100.000.000:1 (ASCR)
- 1,073 tỉ màu
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- HDR10
- Flicker-free
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 28 W (hoạt động), dưới 0,5 W (chế độ tiết kiệm), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ SPLENDID
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- QuickFit
- HDCP 2.2
- Công nghệ FreeSync
- Shadow Boost
- Ánh sáng xanh thấp
- Công nghệ Eye Care+
- Độ nghiêng: -5 - 23 độ
- Khóa Kengsington
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số: 30 - 160 kHz (ngang), 40 - 60 Hz (dọc)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 637,12 x 433,67 x 229,42 mm (có chân đế)
- 637,12 x 368,57 x 56,4 mm (không chân đế)
- 713 x 474 x 152 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,66 kg (có chân đế)
- 4,8 kg (không chân đế)
- 7,66 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen