-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 521,28 x 293,22 mm
- Độ bão hòa màu: 72 % NTSC
- Kích thước Pixel: 0,271 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (ASCR)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- 16,7 triệu màu
- Flicker free
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 16,8 W (hoạt động), 0,5 W (tiết kiệm điện, tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu Digital: 24 ~ 83 KHz (H), 50 ~ 75 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- Chế độ cài sẵn video SPLENDID: 8 chế độ (sRGB, cảnh, rạp hát, tiêu chuẩn, xem ban đêm, đọc, phòng tối)
- Lựa chọn tông màu: 3 chế độ
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- Chế độ QuickFit: Letter, A4, B5, Alignment Grid, Photo
- Chế độ GamePlus: Crosshair, Timer
- Hỗ trợ HDCP
- VividPixel
- Độ nghiêng: +22 ~ -5 độ
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
- D-Sub
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 561,1 x 335,8 x 51,7 mm (không chân đế)
- 561,1 x 400,1 x 199,4 mm (có chân đế)
- 617 x 457 x 135 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,35 kg (không chân đế)
- 4 kg (có chân đế)
- 5,8 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen