-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền Led
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 697,344 × 392,256 mm
- Pixel Pitch: 0.272 mm
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (typ), 100.000.000:1 (ASCR)
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tốc độ làm mới: 170 Hz
- Flicker-free
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: dưới 26 W (hoạt động), dưới 0,5 W (chế độ tiết kiệm), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Trace Free
- GameVisual
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- HDCP 2.2
- Độ mờ chuyển động cực thấp
- Công nghệ FreeSync Premium
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Shadow Boost
- DisplayWidget Lite
- Ánh sáng xanh thấp
- Đa chế độ HDR
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Khóa Kengsington
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số HDMI: 30 - 223 kHz (ngang), 48 - 144 Hz (dọc)
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số DP: 250 - 250 kHz (ngang), 48 - 170 Hz (dọc)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 716,3 x 496,2 x 213,81 mm (có chân đế)
- 716,3 x 426,2 x 54,87 mm (không chân đế)
- 803 x 187 x 560 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,7 kg (có chân đế)
- 5,7 kg (không chân đế)
- 9,72 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen