-
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 42 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 919,68 x 517,32 mm
- Pixel Pitch: 0.2395 mm
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 450 cd/m2 (typ0
- Tỉ lệ tương phản: 135.000:1 (typ), 1.500.000:1 (HDR)
- 1,0737 tỉ màu
- Gam màu: 98 % DCI-P3, 133 % sRGB
- Thời gian phản hồi: 0,1 ms MPRT
- Tốc độ làm mới: 138 Hz
- HDR10
- Flicker-free
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: dưới 220 W (hoạt động), 0,5 W (chế độ tiết kiệm), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Trace Free
- Độ chính xác màu: △E < 2
- Game Plus
- HDCP 2.3
- Game Visual
- Công nghệ G-Sync
- Ánh sáng xanh thấp
- Shadow Boost
- HDR
- Công nghệ PIP (PbP)
- Độ nghiêng: -5 - 5 độ
- Khóa Kengsington
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 5 W x 2 + 15 W (âm trầm)
Kết nối
- HDMI
-
- 2.1 x 2
- 2.0 x 2
- USB
-
- 3.2 Gen 2 Type-A x 4
- 3.0 (Signal) x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 DSC x 1
- SPDIF out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 932,08 x 611,3 x 255,4 mm (có chân đế)
- 932,08 x 551,96 x 37,38 mm (không chân đế)
- 1.070 x 870 x 188 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 14,77 kg (có chân đế)
- 13,58 kg (không chân đế)
- 20,07 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen