-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong 1900R
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 21:9
- Khu vực hiển thị: 799,8 x 334,8 mm
- Kích thước pixel: 0,2325 mm
- Độ bão hòa: 100 % sRGB
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4ms GTG
- 16,7 triệu màu
- Flicker free
- Tốc độ quét: 120 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 85 W (hoạt động), 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu Digital: 73 ~ 180 KHz (H)/30 ~ 120 Hz (V)
- Tần số tín hiệu HDMI: 30 ~ 140 KHz (H)/38 ~ 60 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- Chế độ GamePlus: Crosshair, Timer, FPS Counter
- Hỗ trợ HDCP
- GameVisual: 6 chế độ (phong cảnh, đua xe, phim, RTS, RPG, FPS, sRGB)
- Công nghệ G-SYNC
- Độ nghiêng: + 20 ~ -5 độ
- Xoay: + 50 - -50 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 0 - 100 mm
- Hiệu ứng ánh sáng Aura Sync
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 Stereo RMS
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
- 3.0 x 3
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 815,85 x (560,22 ~ 460,22) x 307,35 mm (có chân đế)
- 815,85 x 560,22 x 128,55 mm (không chân đế)
- 956 x 577 x 293 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,6 kg (không chân đế)
- 9,6 kg (tịnh)
- 15 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen