-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Độ bão hòa màu: 160 % sRGB, 98 % DCI-P3
- Khu vực hiển thị: 708,48 x 398,52 mm
- Kích thước pixel: 0,277 mm
- Độ sáng: 450 cd/m2 (typ), 600 cd/m2 (HDR)
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (typ), 1.000.000:1 (HDR)
- Tốc độ phản hồi: 1 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- 1,07 tỉ màu
- Flicker free
- HDR10
- Tần số quét: 175 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 43 W (hoạt động), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu DisplayPort: 30 - 250 kHz (H), 48 - 175 Hz (V)
- Tần số tín hiệu HDMI: 33 - 225 kHz (H), 48 - 165 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- Độ chính xác màu: △ E <2
- Chế độ GamePlus
- Ánh sáng xanh thấp
- Hỗ trợ HDCP 2.2
- GameVisual
- Công nghệ VRR: G-Sync
- Làm mờ chuyển động cực thấp
- Display Widget
- ELMB Sync
- Chế độ HDR
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: -25 - 25 độ
- Điều chỉnh độ cao chân đế: 0 - 110 mm
- Hiệu ứng ánh sáng Aura Sync
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
-
- 3.2 Gen 1 Type-A x 2
- 3.0 x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Earphone jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
- 728,18 x 551,83 x 292,56 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 9,5 kg (tịnh)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng