-
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 48 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Độ bão hòa màu: 133 % sRGB, 9 % DCI-P3
- Khu vực hiển thị: 1.052,16 x 591,84 mm
- Kích thước pixel: 0,27405 mm
- Độ sáng: 450 cd/m2 (typ), 900 cd/m2 (HDR)
- Tỉ lệ tương phản: 135.000:1 (typ), 1.500.000:1 (HDR)
- Tốc độ phản hồi: 0,1 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- 1,07 tỉ màu
- Flicker free
- HDR-10
- Tần số quét: 138 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 300 W (hoạt động), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu DisplayPort: 30 - 311 kHz (H), 48 - 138 Hz (V)
- Tần số tín hiệu HDMI 2.1: 30 - 311 kHz (H), 48 - 138 Hz (V)
- Tần số tín hiệu HDMI 2.0: 30 - 135 kHz (H), 48 - 60 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- Chế độ GamePlus
- Ánh sáng xanh thấp
- Hỗ trợ HDCP 2.3
- GameVisual
- Công nghệ VRR: G-Sync
- Display Widget
- Chế độ HDR
- Độ nghiêng: -4 - 5 độ
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 10 W x 2
Kết nối
- HDMI
-
- 2.0 x 2
- 2.1 x 2
- USB
- 3.2 Gen 1 type-A x 4
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 DSC x 1
- Earphone jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
- 1.068 x 686 x 266 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 16,2 kg (tịnh)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen