Asus PadFone Infinity

Asus PadFone Infinity

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.1.2
Chipset
Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
CPU
Quad-core 1,7 GHz Krait
Card đồ hoạ
Adreno 320

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
32/64 GB
RAM
2 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- 4128 x 3096 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
Camera phụ
- 2 MP
- 1080p@30fps
- 1 MP (Padfone Station)
Quay phim
1080p@30fps

Màn hình

Loại màn hình
Super IPS+ LCD
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
1080 x 1920
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Hỗ trợ 10 ngón tay
- Kính cường lực Gorilla
- Màn hình IPS 10.1 inch (Padfone Station)
- 1920 x 1200 pixel (Padfone Station)
- Màn hình IPS 10.1 inch (Padfone Station)

Pin

Dung lượng
- 2400 mAh
- 5000 mAh (Padfone Station)
Hoạt động
410 giờ
Pin chuẩn
Li-Po (PIN không thể tháo rời)
Đàm thoại
19 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Con quay hồi chuyển
- La bàn
Tin nhắn
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
FM
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Nano SIM
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Xuất TV qua cổng MHL A/V
- Lưu trữ trên web ASUS (50 GB)
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
- NFC

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0 (tích hợp MHL), USB Host
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
Không

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 900 / 2100
4G
LTE 800 / 1800 / 2600 / 2100

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Asus
Năm sản xuất
2013
Ngày phát hành
Tháng 4, 2013
Kích thước
- 143.5 x 72.8 x 8.9 mm
- 264.6 x 181.6 x 10.7mm (Padfone Station)
Trọng lượng
- 141 g
- 530 g (Padfone Station)
Loại máy
Máy tính bảng
Màu sắc
Xám titanium, vàng sâm banh, hồng
Người gửi
taitinhte
Xem
65
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top