-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.1
Chipset
Qualcomm Snapdragon 600
CPU
Quad-core 1,7 GHz

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16 GB, 32 GB
RAM
2 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- 4128 x 3096 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
Camera phụ
2 MP
Quay phim
1080p@30fps (cả 2 camera)

Màn hình

Loại màn hình
Super IPS LCD
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
1080 x 1920
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Hỗ trợ cảm ứng 10 ngón tay
- Mật độ điểm ảnh ~441 ppi
- Phần đế máy tính bảng: Màn hình 10.1 inch, loại màn hình IPS, độ phân giải 1920 x 1200 pixel, pin 5000 mAh, kích thước 264.6 x 181.6 x 10.6 mm, trọng lượng 532 g

Pin

Dung lượng
2400 mAh
Hoạt động
410 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Po (Pin không thể tháo rời)
Đàm thoại
19 giờ (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn số
Tin nhắn
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
FM
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Xuất Tivi qua cổng MHL A/V
- 50 GB lưu trữ ASUS WebStorage
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
- 2.0 (SlimPort)
- USB Host
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 64 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G
LTE 800 / 1800 / 2600

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Asus
Năm sản xuất
2014
Ngày phát hành
Tháng 3, 2014
Kích thước
143.5 x 72.8 x 8.9 mm
Trọng lượng
145 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, Trắng
Người gửi
tv
Xem
73
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top