Asus PadFone E

Asus PadFone E

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.3
Chipset
Qualcomm Snapdragon 400
CPU
Quad-core 1,4 GHz

Lưu trữ

RAM
1 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- 4128 x 3096 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
Camera phụ
1.2 MP
Quay phim
- 1080p@30fps (camera chính)
- 720p@60fps (camera phụ)

Màn hình

Loại màn hình
Super IPS LCD
Kích thước
4,7 inch
Độ phân giải
720 x 1280
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh (~312 ppi)
- Kính cường lực Gorilla

Pin

Dung lượng
1820 mAh
Hoạt động
- 270 giờ (2G)
- 330 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Ion (Pin không thể tháo rời)
Đàm thoại
- 27 giờ (2G)
- 15 giờ (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn số
Tin nhắn
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
TBD
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Màn hình 10.1 inch, super IPS, độ phân giải 1280 x 720 pixel, kích thước 181.5 x 263.6 x 17.4 mm, trọng lượng 525.7 g, pin 5000 mAh (cho máy tính bảng Padfone Station)
- 2 SIM 2 sóng
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- 5 GB lưu trữ ASUS WebStorage
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
4.0 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 64 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Asus
Năm sản xuất
2014
Ngày phát hành
Quý 1, 2014
Kích thước
139.6 x 69.7 x 9.1 mm
Trọng lượng
126 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, Trắng
Người gửi
tv
Xem
101
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top