-

Nền tảng

Đặc điểm CPU
- Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel thế hệ 7 Core i7/i5/i3/Pentium/Celeron (Socket 1151)
- Thiết kế Digi Power
- Thiết kế 12 Power Phase
- Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0
- Hỗ trợ Intel K-Series unlocked CPUs
- Hỗ trợ công nghệ ASRock BCLK Full-range Overclocking
- Hỗ trợ công nghệ ASRock Hyper BCLK Engine
Chipset
Intel Z170
Card đồ hoạ
- Hỗ trợ bộ vi xử lý đồ hoạ Intel HD Graphics tích hợp Visuals: Intel Quick Sync Video với AVC, MVC (S3D) và MPEG-2 Full HW Encode1, Intel InTru 3D, Intel Clear Video HD Technology, Intel Insider, Intel HD Graphics 510/530
- Pixel Shader 5.0, DirectX 12
- Hỗ trợ chia sẻ bộ nhớ tối đa 1024 MB
- Hỗ trợ hiển thị 3 màn hình cùng lúc
- 1 x HDMI, độ phân giải 4096 x 2160@24 Hz, 3840 x 2160@30 Hz
- 1 x DisplayPort 1.2, độ phân giải 4096 x 2304@60 Hz
- 1 x DVI-D, độ phân giải 1920 x 1200@60 Hz
- Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC and HBR (High Bit Rate Audio) với cổng HDMI
- Hỗ trợ Accelerated Media Codecs: HEVC, VP8, VP9
- Hỗ trợ HDCP với HDMI, DisplayPort 1.2, DVI-D
- Hỗ trợ Full HD 1080p Blu-ray (BD) với HDMI, DisplayPort 1.2, DVI-D

Hỗ trợ công nghệ AMD Quad CrossFireX, CrossFireX 3 chiều, CrossFireX

Hỗ trợ công nghệ NVIDIA Quad SLI, SLI

Lưu trữ

RAM
- 4 x DDR4 DIMM, tối đa 64 GB
- Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
- DDR4 3866+(OC)/3600(OC)/3200(OC)/2933(OC)/2800(OC)/2400(OC)/2133 non-ECC, un-buffered
- Hỗ trợ ECC UDIMM
- Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP) 2.0

Tính năng

BIOS
- 2 x 128Mb AMI UEFI
- Hỗ trợ công nghệ Secure Backup UEFI
- ACPI 5.0
- SMBIOS 2.7
- CPU, GT_CPU, DRAM, VPPM, PCH 1.0V, VCCIO, VCCSA, VCCPLL Voltage Multi-adjustment

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- Realtek ALC1150 Audio Codec
- 7.1 CH HD Audio
- Hỗ trợ Premium Blu-ray Audio
- Hỗ trợ Surge Protection (ASRock Full Spike Protection)
- Hỗ trợ Purity Sound 3
- Nichicon Fine Gold Series Audio Caps
- 115dB SNR DAC với Differential Amplifier
- TI NE5532 Premium Headset Amplifier
- Công nghệ Direct Drive
- Pure Power-In
- PCB Isolate Shielding
- Hỗ trợ DTS Connect

Kết nối

LAN
- PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
- Killer E2400 Series
- Hỗ trợ Wake-On-LAN
- Hỗ trợ Lightning/ESD Protection (ASRock Full Spike Protection)
- Hỗ trợ Energy Efficient Ethernet 802.3az
- Hỗ trợ PXE
Kết nối I/O bên trong
- 1 x COM Port Header
- 1 x TPM Header
- 1 x Power LED and Speaker Header
- 2 x CPU Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)
- 4 x Chassis Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)
- 1 x 24 pin ATX Power Connector
- 1 x 8 pin 12V Power Connector (Hi-Density Power Connector)
- 1 x Front Panel Audio Connector
- 1 x Thunderbolt™ AIC Connector
- 2 x USB 2.0 Headers (Support 4 USB 2.0 ports) (Supports ESD Protection (ASRock Full Spike Protection))
- 1 x USB 3.0 Header (Supports 2 USB 3.0 ports) (Supports ESD Protection (ASRock Full Spike Protection))
- 1 x Dr. Debug with LED
- 1 x Power Switch with LED
- 1 x Reset Switch with LED

- 6 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, Intel Rapid Storage 14, Intel Smart Response , NCQ, AHCI, Hot Plug
- 2 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ NCQ, AHCI, Hot Plug
- 2 x SATA Express 10 Gb/s
- 1 x Ultra M.2 Sockets, M Key
HDMI
x 1
USB
- 1 x USB 3.1 Type-A
- 1 x USB 3.1 Type-C
- 5 x USB 3.0
Kết nối khác
- 1 x cổng chuột/bàn phím PS/2
- 1 x Optical SPDIF Out
- 1 x DisplayPort 1.2
- 1 x DVI-D
- 1 x RJ-45 LAN với LED (ACT/LINK LED và SPEED LED)
- 1 x Fatal1ty Mouse
- 1 x Clear CMOS Switch
- HD Audio Jacks (Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone)
- 3 x PCI Express 3.0 x16 (PCIE2/PCIE4/PCIE6: single at x16 (PCIE2); dual at x8 (PCIE2) / x8 (PCIE4); triple at x8 (PCIE2) / x8 (PCIE4) / x4 (PCIE6))
- 3 x PCI Express 3.0 x1 (Flexible PCIe)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Asrock
Kích thước
Dạng thiết kế ATX
- 30,5 x 24,4 cm
Loại máy
Bo mạch chủ
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
99
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top