-
Đặc điểm bên ngoài
- Hệ thống cửa
- Cửa tủ bằng kính chịu lực
- Màn hình tủ lạnh
- Màn hình cảm ứng LCD
- Bảng điều khiển
- Bảng điều khiển cảm ứng
Dung tích
- Ngăn mát
-
- 293 lít (dung tích tổng)
- 264 lít (dung tích thực)
- 53 lít (dung tích tổng ngăn biến nhiệt)
- 33 lít (dung tích thực ngăn biến nhiệt)
- Tổng thể
- 550 lít
- Ngăn lạnh
-
- 204 lít (dung tích tổng)
- 158 lít (dung tích thực)
- Dung tích thực
- 455 lít
Ngăn mát
- Chiếu sáng
- Đèn Led
- Đặc điểm ngăn mát
-
- Làm lạnh nhanh
- Khay được làm bằng kính chịu lực
- Khử mùi và diệt khuẩn
- Tính năng UV Led diệt khuẩn, khử mùi.
Tính năng khác
- Công nghệ
- Công nghệ Inverter
- Các tính năng khác
-
- Đa năng, đa nhiệt độ
- Chức năng thông minh tự động điều chỉnh nhiệt độ từng ngăn
- Tiết kiệm điện
- Không chứa CFC
- Tuân thủ tiêu chuẩn hạn chế vật chất nguy hiểm (RoHS)
- Chức năng ngày nghỉ
- Chức năng còi báo động khi cửa mở quá 3 phút
- Hệ thống làm lạnh đa chiều
- Luồng khí lạnh đa chiều
Ngăn lạnh
- Đóng tuyết
- Không
- Làm đá nhanh
- Có
- Số ngăn lạnh
- 2
- Đặc điểm ngăn lạnh
- Ngăn lạnh dạng kéo
Thông tin chung
- Số cửa
- 5
- Loại tủ lạnh
- Nhiều cửa
- Vị trí ngăn lạnh
- Ngăn lạnh phía dưới
- Kích thước
- 1.905 x 720 x 750 mm
- Trọng lượng
- 126 kg
- Loại máy
- Tủ lạnh
- Màu sắc
- Màu vàng nhạt (GD)