-
Nền tảng
- Phiên bản
- iOS 9
- Chipset
- A9X (thế hệ thứ ba)- 64 bit
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 32 GB / 128 GB / 256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12.0 MP
- Tự động lấy nét
- Live Photos
- True Tone flash
- Panorama lên đến 63 MP
- Chế độ HDR tự động
- Điều khiển đo sáng
- Hẹn giờ
- Khẩu độ f/2.2
- Ống kính 5 thành phần
- Bộ lọc Hybrid IR
- Sapphire crystal lens cover
- Ống kính sapphire
- Tự động ổn định hình ảnh
- Cải thiện bản đồ giai điệu địa phương
- Cải thiện tiếng ồn
- Nhận dạng khuôn mặt
- Gắn thẻ địa lý
- Camera phụ
-
- 5.0 MP (gọi FaceTime)
- Retina flash
- Khẩu độ f/2.2
- Tự động bật HDR
- Mặt sau chiếu sáng
- Nhận dạng khuôn mặt
- Điều khiển đo sáng
- Hẹn giờ
- Quay phim
-
- 4K @30 fps
- 1080p@30 fps
- 720p @30 fps
- 720p HD (camera phụ)
- Slow-motion 1080 @120 fps, 720p @240 fps
- Time-lapse
- Chống rung
- Nhận dạng khuôn mặt
- Zoom 3x
- Geo-tagging
Màn hình
- Kích thước
- 9,7 inch
- Độ phân giải
- 2048 x 1536
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 264 PPI
- Chống bám vân tay
- True Tone display
- Wide color display
Tính năng
- Cảm biến
-
- Touch ID
- Con quay hồi chuyển 3 trục
- Gia tốc
- Khí áp kế
- Ánh sáng
- Khác
-
- Siri
- Apple Pencil
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2
- Kết nối khác
-
- Lightning
- Wifi hỗ trợ 2.4 GHZ và 5 GHz
- MIMO
- Smart Connector (kết nối với bàn phím)
Mạng điện thoại
- 2G
-
- GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
- CDMA EV-DO Rev. A and Rev. B (800, 1900 MHz)
- 3G
- UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
- 4G
- LTE Advanced (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41)
- SIM
- 1 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Apple
- Kích thước
- 240 x 169.5 x 6.1 mm
- Trọng lượng
-
- 437 g (phiên bản Wifi)
- 444g (phiên bản 3G)
- Loại máy
- Máy tính bảng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.apple.com/ipad-pro/specs/