-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Quad-core 1 GHz
- Card đồ hoạ
- Mali-T720
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Tự động lấy nét
- Chạm để lấy nét
- Chụp ảnh bằng nụ cười
- Chụp ảnh bằng cử chỉ
- HDR
- Flash
- Nhận diện khuôn mặt
- Geo-tagging
- Làm đẹp khuôn mặt
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- 864/480,1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 854 x 480
- Tính năng khác
-
- Cảm ứng điện dung đa điểm
- Mặt kính đa lớp
- Kính cường lực Asahi
Pin
- Dung lượng
- 1.850 mAh
- Nguồn
- DC 5V, 1.000 mA
- Hoạt động
- Thời gian chờ: 230 giờ
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
- 528 phút
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Từ trường
- Tin nhắn
- FM/AM
- Có
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Xem phim chuẩn Full HD 1080p
- Hỗ trợ HD Voice
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Âm báo, rung
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0 với A2DP, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- UMTS 900/2100 MHz
- HSDPA 21.1Mbps
- HSUPA 5.76Mbps
- 4G
-
- FDD 800/1800//2600 MHz
- TDD 2600 MHz
- Tải lên tốc độ 50 Mbps
- Tải về tốc độ 150 Mbps
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Allview
- Ngày phát hành
- Tháng 8/2015
- Kích thước
- 133,3 x 65,8 x 9,8 mm
- Trọng lượng
- 135,5 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Ngôn ngữ
- Đa ngôn ngữ
- Màu sắc
- Trắng, đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://allview.ro/produse/telefoane/e3-living.html