-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4.4
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1 GB
Màn hình
- Kích thước
- 43 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 5.000:1
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian đáp ứng: 20 ms
- 16,7 triệu màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 110 - 240 V, 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 70 W (bật nguồn), 0,5 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
- Ứng dụng: Youtube, CH Play, Zing TV, FPT Play
- Hệ thống video: DVB-T2 & DVB-C PAL SECAM
- Ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Việt
- Độ phân giải HDMI: 480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p
- Độ phân giải YPrPb: 480i/p, 576i/p, 720i/p, 1080i/p
- Độ phân giải PC: VGA, SVGA, x GA, W x GA
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
-
- Hệ thống âm thanh MPEG-1 layer1 B/G,D/K,I
- Âm thanh nổi NICAM
- 8 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- x 2
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- USB
- x 2
- Khe cắm thẻ nhớ
- TF
- Kết nối khác
-
- VGA x 1
- Audio in x 1
- AV in (composite) x 1
- TV (T2) x 1
- Lan (RJ45) x 1
- Coaxial x 1
- YPBPR (Component) x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Akino
- Kích thước
-
- 909 x 85,7 x 516 mm (không thùng)
- 1.015 x 150 x 595 mm (có thùng)
- Trọng lượng
- 9 kg ± 0,3 kg (thùng)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen