-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 18,5 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Độ sáng: 200 nit
- Tần số quét: 60 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 110 - 220 V
- Điện năng tiêu thụ: 11,9 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,45 W (chế độ chờ), 0,35 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
- Điều chỉnh góc hiển thị
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 1 W
Kết nối
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 442 x 266,7 x 50,8 mm (không đế)
- 441,45 x 353 x 191 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 1,99 kg (không đế)
- 2,48 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen