-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Tần số quét: 120 Hz
- 1,07 tỉ màu
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 57 W (bật)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Nvidia G-Sync
- Công nghệ Flicker-less
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Xoay: 30 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 130 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 7 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- x 1
- USB
- 3.0 x 5 (up x 1, down x 4)
- Kết nối khác
- DisplayPort x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 816,1 x 367,79 x 124,7 mm (không chân đế)
- 817,88 x 571,5 x 299,72 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 6,76 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen