-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Thời gian đáp ứng: 1 ms
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- 16,7 triệu màu
- Độ sáng: 300 nit
- Tốc độ làm mới: 144 Hz
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (động)
- Gam màu: 72 % NTSC
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V
- Điện năng tiêu thụ: 23 W (hoạt động ở chế độ tiết kiệm), 0,5 W (chế độ chờ), 0,4 W (tắt màn hình)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync
- Góc nghiêng: -5 - 15 độ
- Tần số ngang: 180 kHz (DisplayPort), 30 - 180 kHz (HDMI)
- Tần số dọc: 348 - 144 Hz
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Acer
- Kích thước
-
- 335,28 x 566,42 x 60,96 mm (không đế)
- 437,64 x 566,93 x 231,9 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,71 kg (không đế)
- 4,17 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen